Có 2 kết quả:

无牌 wú pái ㄨˊ ㄆㄞˊ無牌 wú pái ㄨˊ ㄆㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unlicensed
(2) unlabeled (goods)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unlicensed
(2) unlabeled (goods)

Bình luận 0